NHỮNG LƯU Ý ĐỂ GIỮ RĂNG ĐỀU VÀ ĐẸP SAU NIỀNG RĂNG BẠN NÊN BIẾT
Niềng răng là giải pháp hiệu quả giúp khách hàng sở hữu hàm răng đều đẹp, nở nụ cười tự tin. Tuy nhiên để duy trì kết quả niềng răng lâu dài, bạn cần lưu ý một số điều sau thông qua bài viết dưới đây.
I. NIỀNG RĂNG LÀ GÌ?
Niềng răng, hay còn gọi là chỉnh nha, là phương pháp sử dụng các khí cụ chuyên dụng để dịch chuyển răng về đúng vị trí mong muốn trên cung hàm, từ đó giúp khắc phục các vấn đề về khớp cắn như răng hô, móm, răng thưa, răng mọc chen chúc, răng khấp khểnh gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
Cô/ Chú/ Anh/ Chị để lại thông tin để được nha sĩ tư vấn miễn phí giúp Cô/ Chú/ Anh/ Chị nắm rõ hơn về tình trạng răng của mình để đưa ra lựa chọn về phương pháp làm răng phù hợp: tại đây
II. LỢI ÍCH SAU NIỀNG RĂNG
- Nâng cao thẩm mỹ: Giúp sở hữu hàm răng đều đẹp, nụ cười rạng rỡ, tự tin.
- Cải thiện chức năng ăn nhai: Khắc phục các vấn đề về khớp cắn, giúp ăn uống dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Bảo vệ sức khỏe răng miệng: Giảm nguy cơ sâu răng, viêm nướu, bệnh nha chu.
- Tăng cường sức khỏe tổng thể: Nâng cao chất lượng cuộc sống, cải thiện sức khỏe tinh thần.
III. AI CÓ THỂ NIỀNG RĂNG?
- Trẻ em: Độ tuổi lý tưởng để niềng là từ 12 tuổi – 16 tuổi.
- Thanh thiếu niên: Giai đoạn răng vĩnh viễn đã mọc đầy đủ.
- Người lớn: Không giới hạn độ tuổi, miễn là có sức khỏe răng miệng tốt.
IV. NHỮNG LƯU Ý SAU KHI NIỀNG RĂNG
Nhiều trường hợp cảm giác sau khi tháo niềng răng là răng quay về vị trí cũ. Đây là tình huống không ai mong muốn nhưng hoàn toàn không hiếm gặp, khiến khách hàng phải quay lại phòng khám nha khoa để điều chỉnh. Mong muốn của toàn bộ khách hàng sau khi niềng răng là nâng cao thẩm mỹ một cách an toàn và hiệu quả, dù tốn rất nhiều thời gian và chi phí. Chính vì vậy sau khi tháo niềng, bạn vẫn nên dành nhiều thời gian để chăm sóc cho sức khỏe răng miệng để giữ răng đều và đẹp.
1. Đeo hàm duy trì thường xuyên
Sau khi tháo niềng, nha sĩ sẽ chỉ định thời gian đeo hàm duy trì. Loại hàm duy trì & hướng dẫn cách đeo cụ thể tuỳ vào từng trường hợp của khách hàng. Việc đeo hàm duy trì sau khi tháo niềng răng cần thực hiện đúng cách và đảm bảo đủ thời gian quy định mới đảm bảo không xảy ra sai lệch răng, cụ thể như sau:
- Khay duy trì: Mang khay duy trì theo hướng dẫn của nha sĩ để giữ cho răng ở vị trí mới.
- Miếng bảo vệ miệng: Sử dụng miếng bảo vệ miệng khi chơi thể thao hoặc tập luyện để tránh va đập vào răng.
Thời gian đeo hàm duy trì dao động từ 6 tháng đến 1 năm với cách thức thực hiện khác nhau ở từng giai đoạn. Khoảng 3 tháng đầu tiên sau khi tháo niềng răng, khách hàng cần đeo hàm duy trì 24/24, sau đó có thể giảm xuống khoảng 20 giờ mỗi ngày và càng về giai đoạn cuối thì thời gian đeo càng ngắn;
Cách đeo hàm duy trì: Với loại hàm tháo lắp thì khách hàng cần thao tác nhẹ nhàng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Với loại được thiết kế riêng chắc chắn sẽ có ưu điểm là ôm sát vào răng và vững chắc khi đeo nên khách hàng không cần quá lo lắng hàm duy trì bị lỏng hay rơi ra ngoài. Đồng thời, trong quá trình sử dụng khách hàng cần vệ sinh hàm duy trì đúng cách để ngăn ngừa vi khuẩn gây hại phát triển trong khoang miệng.
2. Tái khám sau niềng đúng hẹn
Tái khám luôn là bước quan trọng dù là khi đang niềng hay đã tháo. Nha sĩ cần gặp trực tiếp để thăm khám, theo dõi tình trạng răng từ 03 – 06 tháng/lần để khắc phục kịp thời nếu răng bạn có dấu hiệu bị chạy. Vậy nên đừng bỏ qua lịch hẹn tái khám sau niềng nhé.
3. Ăn uống cẩn thận
Xương ổ răng cần thời gian để tái tạo và giữ răng cứng chắc, ổn định ở một vị trí mới sau khi tháo mắc cài. Thời gian này bạn nên chọn ăn món mềm, tránh thức ăn quá cứng và dai.
– Tránh thức ăn cứng và dính: hạn chế tiêu thụ thực phẩm cứng, như kẹo cao su và thức ăn có độ cứng cao vì chúng có thể làm tổn thương răng, ảnh hưởng đến độ bền của kết quả niềng răng.
– Chia nhỏ thức ăn: thay vì ăn một lượng thức ăn lớn, hãy chia thức ăn thành các khẩu phần nhỏ để giảm áp lực lên răng niềng đồng thời giúp quá trình tiêu hóa diễn ra suôn sẻ hơn.
– Hạn chế thức ăn ngọt và đồ uống chứa cồn: đây là những thực phẩm có thể tăng nguy cơ sâu răng và làm yếu niềng răng. Vì thế, hãy hạn chế tiêu thụ chúng để bảo vệ độ bền của răng niềng và ngăn chặn tình trạng sâu răng.
– Uống nước nhiều: bổ sung nước là cách duy trì độ ẩm và tăng khả năng làm sạch khoang miệng, giảm nguy cơ sâu răng.
Tuân thủ những lưu ý này trong chế độ ăn uống hàng ngày sẽ giúp bạn đảm bảo kết quả niềng răng được bảo vệ và duy trì ở mức tốt nhất.
4. Chăm sóc răng miệng sau khi tháo niềng
Chăm sóc răng miệng sau khi tháo niềng khoa học và hợp lý là điều khách hàng cần thực hiện đúng và đủ các bước để đảm bảo sức khỏe răng miệng và hiệu quả của chỉnh nha:
- Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày: Nên chọn loại bàn chải mềm để đánh răng theo chiều từ trên xuống dưới để đảm bảo cả răng và mắc cài được làm sạch đều.
- Chải kẽ răng ít nhất 1 lần mỗi ngày: Dùng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để loại bỏ thức ăn thừa và mảng bám ở những kẽ răng mà bàn chải thông thường không thể tiếp cận.
- Sử dụng nước súc miệng: Nước súc miệng có chứa fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng và viêm nướu.
- Đi khám răng định kỳ 6 tháng một lần: Để nha sĩ kiểm tra tình trạng răng miệng và vệ sinh răng miệng chuyên nghiệp.
5. Loại bỏ thói quen gây hại cho răng
Những thói quen đẩy lưỡi, mút tay sẽ có nguy cơ bị chạy răng sau khi đã niềng răng.
- Nghiến răng: Nghiến răng có thể làm mòn răng và ảnh hưởng đến khớp cắn.
- Cắn móng tay: Cắn móng tay có thể làm hỏng men răng và khiến vi khuẩn xâm nhập vào miệng.
- Dùng tăm để xỉa răng: Dùng tăm để xỉa răng có thể làm tổn thương nướu và đẩy thức ăn vào kẽ răng.
Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp độc giả hiểu hơn về các phương pháp chăm sóc răng sau khi tháo niềng răng. Sau khi niềng răng, việc duy trì một chế độ chăm sóc và ăn uống đúng đắn là chìa khóa để bảo vệ và duy trì tốt nhất kết quả của quá trình chỉnh nha. Những việc cần làm về chăm sóc răng miệng sau niềng răng sẽ được nha sĩ nha khoa hướng dẫn chi tiết.
Liên hệ Hotline 1900 988 973 để được tư vấn, đặt lịch khám nhanh chóng hoặc Liên hệ, bộ phận tư vấn sẽ liên hệ bạn và hỗ trợ đặt hẹn đến nha khoa để kiểm tra, chẩn đoán tình trạng và đưa ra hướng can thiệp phù hợp, an toàn, hiệu quả.